Trong các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và đời sống, ủy quyền là một khái niệm pháp lý không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ ý nghĩa cũng như quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này. Vậy pháp luật hiện nay quy định như thế nào về ủy quyền? Bài viết này sẽ giải thích rõ các nội dung liên quan đến ủy quyền, từ khái niệm, hình thức đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia.

>>> Xem thêm: Phí công chứng văn bản hủy hợp đồng ủy quyền tại nhà riêng là bao nhiêu?

1. Ủy quyền là gì? Các quy định pháp luật liên quan

Ủy quyền được định nghĩa một cách cơ bản là sự thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, trong đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền. Căn cứ theo quy định tại Điều 135 Bộ luật Dân sự 2015, việc ủy quyền không chỉ đơn thuần là chuyển giao quyền lợi mà còn đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ của các bên một cách hợp pháp và hiệu quả.

Đặc biệt, quy định pháp luật hiện hành phân biệt rõ hai hình thức ủy quyền như sau:

  • Đại diện theo ủy quyền: Đây là hình thức trong đó quyền đại diện được xác lập dựa trên thỏa thuận giữa các bên liên quan. Điều này có nghĩa là bên được ủy quyền thực hiện các giao dịch, công việc tại thời điểm cụ thể theo ý chí của bên ủy quyền.
  • Đại diện theo pháp luật: Hình thức này được thực hiện theo các quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc theo điều lệ của các pháp nhân. Thí dụ, các giám đốc, tổng giám đốc của công ty có quyền đại diện theo quy định của pháp luật.

2. Hình thức ủy quyền theo quy định pháp luật hiện nay

Theo điều khoản tại Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015, ủy quyền có thể được thực hiện qua các hình thức sau:

  • Văn bản ủy quyền: Đây là hình thức phổ biến nhất và được khuyến nghị. Văn bản ủy quyền cần có đầy đủ thông tin về các bên ủy quyền, mô tả cụ thể công việc và quyền hạn được ủy quyền để tránh hiểu lầm hay tranh chấp sau này.
  • Quyết định của cơ quan có thẩm quyền: Trong một số trường hợp, việc ủy quyền cũng có thể được xác lập thông qua quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, chẳng hạn như các quyết định từ tòa án hoặc cơ quan hành chính nhà nước.
  • Điều lệ của pháp nhân: Đối với các công ty hoặc tổ chức, điều lệ sẽ quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của người đại diện. Việc này giúp đảm bảo rằng các hành vi ủy quyền diễn ra đúng theo các quy định nội bộ của pháp nhân.
  • Quy định của pháp luật: Trong mọi trường hợp, các quy định của pháp luật sẽ hướng dẫn và điều chỉnh việc ủy quyền nhằm đảm bảo sự công bằng và hợp pháp trong các hoạt động kinh doanh và giao dịch.

3. Thời hạn của ủy quyền hiện nay

Vấn đề thời hạn trong hợp đồng ủy quyền cũng là một yếu tố không thể thiếu và được quy định rõ tại Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015.

  • Thời hạn do các bên thỏa thuận: Các bên có thể tự thỏa thuận về thời gian ủy quyền trong hợp đồng. Điều này cho phép sự linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu thực tế của mỗi giao dịch.
  • Thời hạn theo quy định của pháp luật: Nếu pháp luật có quy định cụ thể nào đó, các bên sẽ phải tuân thủ theo quy định đó mà không thể tự ý thay đổi.
  • Thời hạn mặc định: Trong trường hợp không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định rõ, hợp đồng ủy quyền sẽ có hiệu lực trong 01 năm kể từ ngày lập. Điều này giúp các bên có thời gian để thực hiện quy định nhưng cũng cần chú ý đến việc gia hạn nếu cần thiết.
Xem thêm:  Ủy quyền lại là gì? Quy trình, quyền lợi và lưu ý

>>> Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra sổ đỏ giả tại nhà khách – phòng tránh sổ đỏ giả khi giao dịch

4. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng ủy quyền

Khi thực hiện ủy quyền, các bên đều có quyền lợi và nghĩa vụ cụ thể:

Bên ủy quyền:

  • Quyền: Có quyền yêu cầu bên được ủy quyền thực hiện công việc theo đúng như thỏa thuận, yêu cầu báo cáo tiến độ công việc và yêu cầu chấm dứt hợp đồng ủy quyền khi cần.
  • Nghĩa vụ: Phải cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết để bên được ủy quyền có thể thực hiện công việc một cách hiệu quả. Nếu có thù lao, bên ủy quyền phải thanh toán theo đúng thỏa thuận.

Bên được ủy quyền:

  • Quyền: Nhận thù lao (nếu có) theo thỏa thuận trong hợp đồng, quyền được yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết cho việc thực hiện công việc.
  • Nghĩa vụ: Thực hiện công việc theo đúng yêu cầu của bên ủy quyền, báo cáo thường xuyên về tình hình thực hiện công việc và thông báo ngay khi có dấu hiệu vi phạm hợp đồng.

5. Đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền

Theo quy định tại Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, việc đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền có thể diễn ra trong các trường hợp sau:

  • Trường hợp ủy quyền có thù lao: Bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào, nhưng cần phải thanh toán thù lao cho bên được ủy quyền cho phần công việc đã thực hiện và bồi thường thiệt hại nếu có. Ngoài ra, bên ủy quyền cũng có nghĩa vụ thông báo bằng văn bản cho bên được ủy quyền và cho người thứ ba về việc chấm dứt hợp đồng.
  • Trường hợp ủy quyền không có thù lao: Bên ủy quyền vẫn có quyền chấm dứt bất cứ lúc nào nhưng cần phải thông báo trước cho bên được ủy quyền một khoảng thời gian hợp lý.

6. Lưu ý quan trọng khi lập hợp đồng ủy quyền

Việc lập hợp đồng ủy quyền cần chuẩn bị kỹ lưỡng những yếu tố sau đây để hạn chế rủi ro và tranh chấp:

  • Nêu rõ thời hạn ủy quyền: Thời hạn phải được xác định rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ.
  • Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Các bên cần nêu cụ thể các tình huống dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng ủy quyền.
  • Mô tả công việc rõ ràng: Điều này giúp bên được ủy quyền hiểu đúng hơn về nhiệm vụ và tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Xem thêm:  Công chứng hợp đồng, giao dịch

>>> Xem thêm: Dịch vụ sang tên sổ đỏ trọn gói – Tư vấn miễn phí, công chứng hợp pháp tại văn phòng công chứng chuyên nghiệp

Kết luận

Ủy quyền theo quy định pháp luật hiện nay không chỉ là một cơ chế pháp lý hữu ích mà còn là công cụ quan trọng trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của cá nhân và tổ chức. Việc hiểu rõ các quy định về ủy quyền sẽ giúp bạn giao dịch một cách an toàn và minh bạch, hạn chế tối đa các tranh chấp không cần thiết.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc lập hợp đồng ủy quyền hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến pháp luật, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Đội ngũ chuyên viên tận tâm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn một cách chi tiết và chuyên nghiệp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tốt nhất. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để được phục vụ tốt nhất!

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá