Khi người lao động bị sa thải trái luật, quyền quay lại làm việc không chỉ là mong muốn chính đáng mà còn được pháp luật bảo vệ chặt chẽ. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ quy trình yêu cầu doanh nghiệp phục hồi vị trí, truy trả lương và khôi phục các quyền lợi bị ảnh hưởng. Việc thiếu hiểu biết về thủ tục dẫn đến kéo dài tranh chấp, thậm chí mất quyền lợi đáng lẽ được nhận. Bài viết này sẽ hướng dẫn đầy đủ, chi tiết và dựa trên căn cứ pháp lý hiện hành để người lao động có thể thực hiện đúng quy trình.
>>> Xem thêm: Câu chuyện phía sau mỗi bản di chúc tại văn phòng công chứng
1. Căn cứ pháp lý bảo vệ quyền quay lại làm việc

Một số quy định quan trọng gồm:
-
“Điều 125 và Điều 126 Bộ luật Lao động 2019” — quy định căn cứ sa thải hợp pháp.
-
“Điều 41 Bộ luật Lao động 2019” — quy định hậu quả pháp lý khi người sử dụng lao động sa thải trái luật.
-
“Nghị định 145/2020/NĐ-CP” — hướng dẫn về quy trình kỷ luật lao động.
-
“Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015” — quy định thủ tục giải quyết tranh chấp tại tòa.
Theo “Khoản 1 Điều 41 Bộ luật Lao động 2019”, khi sa thải trái pháp luật, doanh nghiệp bắt buộc phải nhận người lao động trở lại làm việc theo vị trí cũ và khôi phục toàn bộ quyền lợi.
>>> Xem thêm: Khi nào cần công chứng nhà đất để đảm bảo an toàn
2. Điều kiện để người lao động được quay lại làm việc
Người lao động có quyền yêu cầu quay lại làm việc nếu đáp ứng hai điều kiện sau:
2.1. Sa thải được xác định là trái pháp luật
Sa thải trái luật xảy ra khi:
-
Không có căn cứ sa thải theo “Điều 125”;
-
Doanh nghiệp không tuân thủ trình tự kỷ luật theo “Điều 122”;
-
Không chứng minh được lỗi của người lao động;
-
Có dấu hiệu trù dập, phân biệt đối xử;
-
Quyết định sa thải được ban hành sai thẩm quyền.
2.2. Người lao động có nhu cầu quay lại vị trí cũ
Nếu người lao động không muốn quay lại, doanh nghiệp sẽ phải bồi thường thêm (theo “Khoản 2 Điều 41”), nhưng quyền yêu cầu quay lại vẫn thuộc về người lao động.
3. Thủ tục yêu cầu quay lại làm việc sau khi bị sa thải trái luật
3.1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ chứng minh việc sa thải trái luật
Hồ sơ bao gồm:
-
Hợp đồng lao động;
-
Quyết định sa thải;
-
Biên bản họp kỷ luật (nếu có);
-
Email/thông báo mời họp kỷ luật;
-
Chứng cứ về việc trình tự kỷ luật không đúng;
-
Tài liệu chứng minh mình không vi phạm kỷ luật.
Các tài liệu này giúp chứng minh quyết định sa thải là không hợp pháp.
3.2. Bước 2: Gửi yêu cầu bằng văn bản đến doanh nghiệp
Nội dung văn bản nên bao gồm:
-
Đề nghị hủy bỏ quyết định sa thải;
-
Yêu cầu quay lại làm việc;
-
Yêu cầu thanh toán tiền lương cho thời gian không được làm việc;
-
Yêu cầu đóng bổ sung BHXH, BHYT, BHTN.
Việc gửi văn bản là để tạo chứng cứ thương lượng trước tố tụng.
3.3. Bước 3: Yêu cầu hòa giải viên lao động (nếu thuộc trường hợp phải hòa giải)
Theo “Điều 188 Bộ luật Lao động 2019”:
-
Tranh chấp về sa thải không bắt buộc hòa giải trước khi kiện;
-
Tuy nhiên, hòa giải vẫn có lợi nếu muốn rút ngắn thời gian và giảm chi phí.
3.4. Bước 4: Khởi kiện tại Tòa án nếu doanh nghiệp không chấp thuận
Người lao động có thể nộp đơn tại Tòa án theo:
-
Nơi doanh nghiệp đặt trụ sở; hoặc
-
Nơi người lao động cư trú (theo “Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015”).
Nội dung đơn khởi kiện nên nêu rõ:
-
Yêu cầu tuyên bố quyết định sa thải vô hiệu;
-
Yêu cầu phục hồi vị trí làm việc;
-
Yêu cầu truy trả lương, đóng bảo hiểm, và bồi thường theo Điều 41.
>>> Xem thêm: Người thân mất ở nước ngoài, công chứng thừa kế tại Việt Nam có được không?
3.5. Bước 5: Doanh nghiệp bắt buộc thực hiện nếu người lao động thắng kiện
Theo phán quyết của Tòa, doanh nghiệp phải:
-
Nhận người lao động quay lại làm việc;
-
Khôi phục vị trí, cấp bậc và điều kiện như trước;
-
Trả tiền lương cho thời gian không làm việc;
-
Đóng đầy đủ BHXH, BHYT, BHTN;
-
Bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương.
Nếu doanh nghiệp không thực hiện, người lao động có quyền yêu cầu thi hành án.
>>> Xem thêm: Chia sẻ bí quyết chọn dịch vụ sổ đỏ để tránh phát sinh chi phí ẩn
4. Quyền lợi người lao động được nhận sau khi quay lại làm việc

4.1. Khôi phục chỗ làm và điều kiện lao động
Doanh nghiệp phải:
-
Sắp xếp đúng vị trí cũ;
-
Giữ nguyên mức lương, chức danh, chế độ;
-
Không được trù dập hoặc phân biệt đối xử.
4.2. Truy trả tiền lương trong thời gian không được làm việc
Theo “Điểm a khoản 1 Điều 41”, người lao động được nhận:
-
Toàn bộ tiền lương theo hợp đồng;
-
Các khoản thu nhập khác (nếu có thỏa thuận);
-
Tiền đóng bảo hiểm phát sinh.
4.3. Bồi thường ít nhất 2 tháng lương
Đây là khoản phạt hành vi sa thải trái luật, doanh nghiệp không thể miễn trừ.
4.4. Bồi thường tiền không báo trước (nếu có)
Nếu doanh nghiệp không tuân thủ thời hạn báo trước, phải trả thêm khoản tương ứng.
5. Lưu ý quan trọng để bảo vệ quyền quay lại làm việc
-
Người lao động nên giữ đầy đủ email, biên bản, tin nhắn liên quan đến quá trình kỷ luật.
-
Không ký vào các tài liệu “tự nguyện nghỉ việc” khi đang bị ép buộc.
-
Tránh hành vi bức xúc hoặc mâu thuẫn tại nơi làm việc khi chờ giải quyết.
-
Nên nhờ luật sư hỗ trợ nếu doanh nghiệp có dấu hiệu trù dập hoặc trì hoãn.
Kết luận
Quyền quay lại làm việc sau khi bị sa thải trái luật là một trong những cơ chế bảo vệ mạnh mẽ nhất của pháp luật lao động đối với người lao động. Tuy nhiên, để thực hiện được, người lao động phải nắm rõ quy trình, chứng cứ và cách thức yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ Điều 41 Bộ luật Lao động 2019. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng thủ tục sẽ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả nhất.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Văn bản từ chối nhận di sản có công chứng có được rút lại không?
>>> Hậu quả pháp lý khi người thừa kế từ chối nhận di sản không đúng thủ tục
>>> Công chứng văn bản chấm dứt hợp đồng hợp đồng bảo trì – sửa chữa
>>> Lệ phí trước bạ được tính như thế nào? đối với tài sản hình thành từ dự án
>>> Mẹo tiết kiệm thời gian khi công chứng giấy tờ số lượng lớn
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com
