Ly hôn không thỏa thuận tài sản là tình huống phổ biến khi vợ chồng chấm dứt quan hệ hôn nhân nhưng không đạt được thống nhất về việc chia tài sản chung. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ căn cứ vào quy định pháp luật để xem xét, phân chia tài sản theo nguyên tắc công bằng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên. Việc hiểu rõ cách Tòa xử lý giúp đương sự chuẩn bị tốt hồ sơ và bảo vệ quyền lợi của mình.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có vai trò gì trong việc công chứng hợp đồng thuê nhà ở dài hạn?
I. Khái niệm và nguyên tắc chung khi ly hôn không thỏa thuận tài sản 💔
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, khi ly hôn không thỏa thuận tài sản, Tòa án sẽ chia tài sản chung của vợ chồng theo nguyên tắc:
-
Chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố khác như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, lỗi của mỗi bên.
-
Tài sản riêng của ai vẫn thuộc quyền sở hữu của người đó.
-
Tài sản chung là toàn bộ tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, trừ khi có chứng cứ chứng minh là tài sản riêng.
👉 Nguyên tắc cốt lõi: “Công bằng nhưng không cào bằng”.
II. Căn cứ pháp lý khi Tòa án chia tài sản khi ly hôn không thỏa thuận tài sản💼
Một số căn cứ chính được áp dụng khi giải quyết ly hôn không thỏa thuận tài sản gồm:
-
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đặc biệt là:
-
Điều 33: Quy định về tài sản chung của vợ chồng.
-
Điều 43: Tài sản riêng của vợ hoặc chồng.
-
Điều 59: Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn.
-
-
Bộ luật Dân sự 2015 – điều chỉnh các nguyên tắc định giá, quyền sở hữu, nghĩa vụ tài sản.
-
Nghị định 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành chi tiết một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình.
⚖️ Tòa án sẽ căn cứ vào nguồn gốc, quá trình tạo lập và công sức đóng góp của từng bên để đưa ra phán quyết.
>>> Xem thêm: Thủ tục pháp lý trong dịch vụ sang tên sổ đỏ hiện nay được thực hiện như thế nào?
III. Cách Tòa án chia tài sản khi vợ chồng không thỏa thuận được 🧮
1. Chia đôi tài sản nhưng có tính đến yếu tố đặc biệt khi ly hôn không thỏa thuận tài sản
Theo khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản chung được xem xét dựa trên:
-
Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng.
-
Công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì, phát triển khối tài sản.
-
Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
👉 Ví dụ: Nếu người vợ ở nhà chăm sóc con, hỗ trợ chồng phát triển sự nghiệp, thì công sức đó được tính ngang với việc tạo thu nhập.
>>> Xem thêm: Công chứng văn bản thừa kế được thực hiện khi nào và cần hồ sơ gì?
2. Tài sản riêng không bị chia
Tài sản được xác định là riêng sẽ không đưa vào phân chia, gồm:
-
Tài sản có trước khi kết hôn.
-
Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong hôn nhân.
-
Tài sản hình thành từ tài sản riêng, trừ khi có sự nhập vào tài sản chung.
IV. Ví dụ minh họa thực tế về ly hôn không thỏa thuận tài sản 📊
Anh A và chị B kết hôn năm 2015, cùng mua một căn nhà trị giá 2 tỷ đồng, đứng tên cả hai. Khi ly hôn năm 2024, họ không thỏa thuận được tài sản, mỗi người đều cho rằng mình đóng góp nhiều hơn.
-
Tòa xác định: căn nhà là tài sản chung.
-
Anh A có thu nhập chính, nhưng chị B nghỉ việc để chăm con và lo việc gia đình.
-
Sau khi xem xét công sức và hoàn cảnh, Tòa chia: Anh A 55%, chị B 45% giá trị căn nhà.
👉 Đây là ví dụ điển hình cho nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến yếu tố công bằng.
>>> Xem thêm: Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân nhưng đứng tên một người thì phân chia tài sản khi ly hôn ra sao?
V. Trường hợp đặc biệt trong ly hôn không thỏa thuận tài sản ⚠️
1. Có tài sản chung nhưng đang đứng tên người thứ ba
Tòa sẽ xác minh ai là chủ sở hữu thực tế, yêu cầu người đó tham gia vụ án với tư cách người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
2. Một bên che giấu tài sản
Nếu phát hiện có hành vi tẩu tán, giấu tài sản, Tòa án có thể:
-
Phong tỏa, kê biên tài sản để bảo đảm thi hành án.
-
Giảm phần chia cho người có hành vi vi phạm.
VI. Hồ sơ, thủ tục yêu cầu Tòa án chia tài sản khi không thỏa thuận được
Người yêu cầu Tòa án chia tài sản cần chuẩn bị:
-
Đơn yêu cầu chia tài sản chung khi ly hôn.
-
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán…).
-
Chứng cứ chứng minh công sức đóng góp: hóa đơn, sao kê, lời khai, nhân chứng…
Hồ sơ nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc tỉnh nơi có tài sản hoặc nơi bị đơn cư trú.
>>> Xem thêm: Thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn: Khi nào được phép?
>>> Xem thêm: Thừa kế sổ tiết kiệm có cần công chứng không?
Kết luận ✅
Khi ly hôn không thỏa thuận tài sản, Tòa án sẽ căn cứ vào quy định của pháp luật để chia tài sản một cách công bằng, hợp lý và đúng quy trình. Người dân cần hiểu rõ:
-
Nguyên tắc chia tài sản theo Luật Hôn nhân và Gia đình.
-
Các căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
-
Cách chuẩn bị chứng cứ, hồ sơ rõ ràng trước khi khởi kiện.
👉 Việc nắm vững quy định không chỉ giúp quá trình ly hôn diễn ra suôn sẻ hơn mà còn tránh tranh chấp kéo dài, thiệt hại quyền lợi cá nhân.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com