Bài viết phân tích chi tiết vấn đề bồi thường thiệt hại do lỗi trong lao động, căn cứ pháp lý áp dụng và hướng dẫn quy trình giải quyết khi xảy ra tranh chấp.
>>> Xem thêm: Ở giao dịch nào pháp luật yêu cầu phải công chứng tại Văn phòng công chứng?
I. Hiểu đúng về bồi thường thiệt hại do lỗi trong lao động
Trong quan hệ lao động, người lao động hoặc người sử dụng lao động có thể gây ra thiệt hại vật chất, tinh thần hoặc tài sản của bên còn lại. Việc bồi thường thiệt hại do lỗi nhằm khôi phục quyền lợi, tài sản và đảm bảo công bằng trong quan hệ lao động.
1. Căn cứ pháp lý áp dụng ⚖️
-
Bộ luật Lao động 2019:
-
Điều 123 – 125: Quy định trách nhiệm bồi thường của người lao động đối với thiệt hại do lỗi gây ra trong khi thực hiện công việc.
-
Điều 126 – 128: Quy định trách nhiệm bồi thường của người sử dụng lao động khi gây thiệt hại cho người lao động.
-
-
Bộ luật Dân sự 2015:
-
Điều 584 – 587: Xác định nguyên tắc bồi thường thiệt hại do lỗi.
-

2. Khi nào được xem là bồi thường thiệt hại do lỗi? 🔎
1 Bồi thường do lỗi của người lao động
Người lao động phải chịu trách nhiệm bồi thường khi:
-
Có lỗi do sơ suất, thiếu cẩn trọng trong công việc
-
Gây thiệt hại tài sản, thiết bị, hàng hóa của công ty
Ví dụ: Nhân viên vận hành máy không tuân thủ quy trình an toàn → làm hư hỏng máy móc → phải bồi thường theo mức thiệt hại thực tế.
2 Bồi thường do lỗi của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động phải bồi thường khi:
-
Không cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động đầy đủ
-
Có hành vi xâm hại trực tiếp đến quyền lợi, tài sản của người lao động
Ví dụ: Công ty không bảo trì máy móc, dẫn đến người lao động bị thương trong quá trình làm việc → công ty phải bồi thường y tế và tổn thất thu nhập.
3 Bồi thường do lỗi chung trong lao động
Trong một số tình huống, thiệt hại xảy ra do lỗi cả hai bên, mức bồi thường sẽ được xác định theo tỷ lệ lỗi và thỏa thuận hoặc phán quyết của tòa án.
>>> Xem thêm: Dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu hỗ trợ xác minh nguồn gốc đất đai theo quy định thế nào?
II. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bồi thường thiệt hại do lỗi
1. Chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ đầy đủ 📁
1 Hồ sơ bao gồm
-
Đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại nêu rõ lý do và mức thiệt hại
-
Bản sao hợp đồng lao động
-
Biên bản sự cố, hình ảnh, video chứng minh thiệt hại
-
Báo cáo định giá hoặc hóa đơn chi phí khắc phục thiệt hại
2 Lưu ý quan trọng
-
Xác định rõ lỗi thuộc bên nào
-
Tính toán thiệt hại thực tế dựa trên căn cứ pháp lý
-
Đảm bảo trình tự nộp hồ sơ đúng quy định để được giải quyết nhanh chóng
2. Quy trình yêu cầu bồi thường 📝
1 Thỏa thuận nội bộ
-
Đầu tiên, người bị thiệt hại nên thương lượng trực tiếp với bên gây thiệt hại để đạt thỏa thuận bồi thường.
-
Thỏa thuận phải được lập thành văn bản, có chữ ký của hai bên và xác nhận của nhân chứng.
>>> Xem thêm: Thủ tục thừa kế theo pháp luật và theo di chúc khác nhau như thế nào?
2 Khiếu nại hoặc khởi kiện
-
Nếu không đạt thỏa thuận, người lao động hoặc công ty có thể gửi khiếu nại lên cơ quan quản lý lao động hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân theo luật lao động và dân sự.
-
Tòa án sẽ xem xét: lỗi, mức thiệt hại, khả năng bồi thường và ra phán quyết bắt buộc bồi thường.

3. Ví dụ minh họa thực tế 📌
Công ty A giao nhân viên B vận hành máy in. Nhân viên B không tuân thủ quy trình bảo trì → máy hư hỏng. Công ty xác định thiệt hại 50 triệu đồng. Sau thương lượng, nhân viên B đồng ý bồi thường 20 triệu đồng do lỗi một phần. Số còn lại do công ty chưa bảo dưỡng định kỳ → công ty chịu trách nhiệm.
Kết luận 🎯
Việc xác định và thực hiện bồi thường thiệt hại do lỗi trong lao động phải dựa trên căn cứ pháp lý rõ ràng, bằng chứng chứng minh và tỷ lệ lỗi thực tế. Thương lượng là bước đầu tiên, nếu không thành công, các bên có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện để bảo vệ quyền lợi. Việc tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng, công bằng và minh bạch.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com
XEM THÊM CÁC TỪ KHÓA TÌM KIẾM:
>>> Công chứng giấy ủy quyền có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên?
>>> Chứng thực chữ ký đóng vai trò gì trong việc xác minh danh tính và ý chí của người ký?
>>> Dịch thuật công chứng được pháp luật quy định ra sao để đảm bảo hiệu lực chứng nhận?
>>> Công chứng chia thừa kế có giá trị pháp lý ra sao trong quá trình phân chia tài sản?
>>> Công chứng xác nhận tài khoản ngân hàng để nộp hồ sơ xin du học: Có cần sao kê công chứng không?
